-Đại học Sogang là trường đại học tư nằm giữa trung tâm Seoul được thành lập năm 1960. Trải qua hơn nửa thế kỉ Sogang University trở thành một trong những tên tuổi quan trọng trong hệ thống đào tạo hệ ngôn ngữ, đại học và sau đại học tại Hàn Quốc

TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
Tên tiếng Hàn: 서강대학교
Tên tiếng Anh: Sogang University
Năm thành lập: 1960
Số lượng sinh viên: 13,000 Sinh viên
Học phí tiếng Hàn: 7,320,000 KRW/ năm
Ký túc xá 3 tháng: 1,627,000 KRW
Địa chỉ: 35 Baekbeom-ro, Sinsu-dong, Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc
Website: sogang.ac.kr
THÀNH TỰU NỔI BẬT
-Nằm trong TOP 10 Đại học có chất lượng giáo dục tốt nhất Hàn Quốc (QS World University Ranking, 2019)
-Trường xếp #1 về chương trình giảng dạy tiếng Hàn, TOP 10 ngành Truyền thông và TOP 20 ngành Kinh doanh
-Xếp #1 trong 6 năm liên tiếp về “Chỉ số Chất lượng Dịch vụ – Tiêu chuẩn Hàn Quốc” (KS-SQI) trong số các trường đại học Hàn Quốc (được giám sát bởi Hiệp hội Tiêu chuẩn Hàn Quốc)
-Xếp #1 về Tỷ lệ duy trì việc làm của sinh viên (93.2%) (The Korea Economics Daily, 2019)
-Xếp #3 về Tỷ lệ việc làm của sinh viên khối Kỹ thuật (81.7%)
-Khoa Nhân văn của trường nằm trong TOP 6 so với các trường đại học tại Hàn Quốc (JoongAng Daily, 2018)
-Nằm trong TOP 6 các trường Đại học có danh tiếng nhất tại Hàn Quốc theo kết quả của cuộc Khảo sát thực hiện bởi các nhà tuyển dụng (JoongAng Daily, 2018)
-Liên kết với các tổ chức công ty đẳng cấp thế giới: Samsung, Hyundai, LG, Google, CJ, Lotte, Naver, SM,…
*Thế mạnh đào tạo
-Trường Đại học Sogang (Sogang University) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật với nhiều thế mạnh đào tạo đa dạng và chất lượng cao. Dưới đây là những lĩnh vực đào tạo nổi bật của trường:
-Kinh doanh và Quản trị
-Khoa học xã hội và Nhân văn
-Kỹ thuật và Khoa học Tự nhiên
-Nghệ thuật và Công nghệ
– Nghiên cứu Quốc tế
CƠ SỞ VẬT CHẤT
-Trường Đại học Sogang (Sogang University) tại Seoul, Hàn Quốc, nổi bật với cơ sở vật chất hiện đại, đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập, nghiên cứu và sinh hoạt của sinh viên. Dưới đây là tổng quan về các hạng mục cơ sở vật chất chính của trường:
Thư viện Loyola
- Thư viện lớn, hiện đại gồm 3 tòa nhà.
- Có khu tự học, phòng triển lãm và khu đọc sách mở 24/7 mùa thi.
Ký túc xá Gonzaga Hall
- Phòng ở tiện nghi (giường, bàn học, internet, toilet riêng).
- Có nhà ăn, phòng gym, nhà nguyện, khu sinh hoạt chung, máy giặt, máy tính công cộng.
Trung tâm Thể thao
- Nhà thi đấu sức chứa 3.500 người.
- Có sân bóng, sân cầu lông, bóng rổ, phòng tập tạ, khu leo núi trong nhà.
Các tòa nhà học thuật
- Nhiều tòa nhà hiện đại như Matthew Hall, Arrupe Hall, Emmaus Hall.
- Có phòng học, hội trường, phòng máy tính, văn phòng hỗ trợ sinh viên.
Nhà ăn & cửa hàng tiện lợi
- Có nhà ăn trong các tòa nhà lớn.
- Cửa hàng tiện lợi mở 24/7 tại Matthew Hall.
Phòng máy & học tập
- Trang bị máy tính, máy in, máy chiếu tại nhiều khu học.
- Có hệ thống đăng ký và sử dụng phòng học riêng.
Dịch vụ y tế & hỗ trợ sinh viên
- Phòng y tế & trung tâm hỗ trợ sinh viên khuyết tật nằm trong Berchmans Woojung Hall.
- Mở cửa từ 9:00 – 17:00 các ngày trong tuần.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN (D4-1)
| Khóa học | KGP200(20h/tuần, tổng 200 giờ) | KAP200(20h/tuần, tổng 200 giờ) |
| Thời lượng | 10 tuần | |
| Thời gian | 09:00 – 13:00Thứ Hai – Thứ Sáu | 13:30 – 17:30Thứ Hai – Thứ Sáu |
| Cấp độ | 1 – 7 | 1-6 |
| Sĩ số lớp | 12 – 16 | |
| Học phí | 1,830,000 KRW/ kỳ7,320,000 KRW/ năm | 1,770,000 KRW/ kỳ7,080,000 KRW/ năm |
| Mở lớp | Kỳ xuân (tháng 3 – tháng 5)Kỳ hè (tháng 6 – tháng 8)Kỳ thu (tháng 9 – 11)Kỳ đông (tháng 12 – tháng 2) | |
ĐÀO TẠO HỆ ĐẠI HỌC CHUYÊN NGÀNH (4 NĂM)
1. Điều kiện xét tuyển
| Thông thường | Chuyển tiếp | Ghi chú | |
| Bằng cấp | Phổ thông trung học | Phổ thông trung học/ Đại học | Hoặc các bằng cấp tương đương |
| Trình độ TOPIK | Cấp 3 | Cấp 3 | Thí sinh hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại một học viện ngôn ngữ của một trường đại học chính quy ở Hàn Quốc |
| Trình độ tiếng Anh | Tùy chọn | Tuỳ chọn |
2. Chuyên ngành và học phí
- Phí nhập học: 193,000 KRW
| Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
| Nhân văn và văn hóa quốc tế | Ngôn ngữ và văn học Hàn QuốcLịch sửTriết họcVăn hóa và ngôn ngữ châu ÂuNgôn ngữ và văn học AnhVăn hóa MỹVăn hóa ĐứcVăn hóa PhápVăn hóa Trung QuốcVăn hóa Nhật BảnTôn giáo | 4,165,000 KRW |
| Kiến thức tích hợp | Hàn Quốc học quốc tếNghệ thuật & Công nghệ | 4,165,000 KRW |
| Khoa học tự nhiên | Toán họcVật lý họcHóa họcKhoa học cuộc sống | 4,870,000 KRW |
| Kỹ thuật | Kỹ thuật điện tửKhoa học kỹ thuật và máy tínhKỹ thuật hóa học và sinh học phân tửKỹ thuật cơ khí | 5,442,000 KRW |
| Khoa học xã hội | Xã hội họcKhoa học chính trịTâm lý học | 4,165,000 KRW |
| Truyền thông, Nghệ thuật & Khoa học | Truyền thông, Nghệ thuật & Khoa họcTruyền thông & Giải tríHàn quốc học quốc tếBáo chí & Giao tiếp chiến lượcNghệ thuật & Công nghệ | 4,165,000 KRW |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ CAO HỌC
Điều kiện
| Chương trình | Cao học | Cao học chuyên môn | Ghi chú | |||
| Khoa học xã hội và nhân văn | Khoa học tự nhiên và kỹ thuật | Kiến thức tích hợp | Quốc tế học (GSIS) | Cao học quản trị kinh doanh (SIMBA) | ||
| Bằng cấp | Đại học | Đại học | Đại học | Đại học | Đại học | Hoặc các bằng cấp tương đương |
| Trình độ TOPIK | Cấp 4 | Tùy chọn | Tùy chọn | Thí sinh hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại một học viện ngôn ngữ của một trường đại học chính quy ở Hàn Quốc | ||
| Trình độ tiếng Anh | Tùy chọn | Tùy chọn | ||||
| Chương trình | Cao học chuyên môn | ||
| Quốc tế học (GSIS) | Cao học quản trị kinh doanh (SIMBA) | Kiến thức tích hợp | |
| Bằng cấp | Đại học | Đại học | Đại học |
| Trình độ TOPIK | Tùy chọn | ||
| Trình độ tiếng Anh | Tùy chọn | ||
- Ghi chú: Thí sinh hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại một học viện ngôn ngữ của một trường đại học chính quy ở Hàn Quốc
Học phí
- Phí nhập học: 1,042,000 KRW
- Hội phí sinh viên: 15,000 KRW
ĐIỀU KIỆN DU HỌC
-Trường Sogang có cung cấp điều kiện du học Hàn Quốc rất chi tiết và rõ ràng như sau :
Chương Trình Đại Học
-Hoàn thành chương trình học Ngôn ngữ Hàn Quốc của trường từ bậc 3 trở lên
-Hoặc đạt tối thiểu TOPIK 3
-Sinh viên học chuyên ngành bằng tiếng Anh cần có các chứng chỉ: TOELF, IELTS
-Khi tốt nghiệp Đại học cần có TOPIK 4 trở lên
Chương Trình Sau Đại Học
-Có bằng Cử nhân hoặc bằng Thạc sĩ nếu muốn học bậc cao hơn
-Đạt TOPIK 4 trở lên
-Sinh viên đăng ký học Truyền thông cần đạt tối thiểu TOPIK 5
-Sinh viên đăng ký học ngành Nghệ thuật và Công nghệ bằng tiếng Anh cần đạt tối thiểu: TOEFL PBT 550 (CBT 210, IBT 80), TEPS 550 (NEW TEPS 297), IELTS 5.5
-Sinh viên đăng ký học Ngôn ngữ và Văn học Anh hệ Tiến sỹ cần đạt tối thiểu: TOEFL PBT 600, CBT 250, IBT 100, TEPS 750 (NEW TEPS 419), TOEIC 875, IELTS 7.0
CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG
| Đối tượng | Loại | Điều kiện xét tuyển | Giá trị |
| Khoa học xã hội và nhân văn | Học bổng Sogang Golbal (A) | TOPIK cấp 5 trở lênTOEFL PBT 550 ( CBT 210, IBT 80) TÉP 550, IELTS 5.5 trở lên | 80% học phí |
| Học bổng Sogang (B) | TOPIK cấp 4 | 40% học phí | |
| Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật và Tri thức tích hợp | Học bổng Sogang (A) | TOPIK cấp 5 trở lênTOEFL PBT 550 ( CBT 210, IBT 80) TÉP 550, IELTS 5.5 trở lên | 80% học phí |
| Học bổng Sogang (B) | Sinh viên được đề cử bởi Trưởng khoa và được xác nhận bởi Trưởng khoa của trường Cao học | 40% học phí cho năm đầu |
