Đại học Ngoại ngữ Busan (BUFS) được thành lập vào năm 1981. Đây là trường đại học tư thục chuyên về ngoại ngữ do Học viện Seongji điều hành. BUFS hiện đang là một trong những trưởng giảng dạy ngoại ngữ xuất sắc nhất Hàn Quốc.

TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
–Tên tiếng Hàn: 부산외국어대학교
–Tên tiếng Anh: Busan University of Foreign Studies
-Loại hình: Tư thục
-Năm thành lập: 1981
-Số lượng sinh viên: 11,678
-Học phí học tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/1 năm
– Địa chỉ: 65, Geumsaem-ro 485beon-gil, Geumjeong-gu, Busan, Hàn Quốc
-Website: bufs.ac.kr
THÀNH TỰU NỔI BẬT
- Trường Đại học ưu tú trong các trường đại học vào năm 1998.
- Năm 2002, trường được công nhận là trường Đại học ưu tú cải cách giáo dục.
- Trải qua hơn 40 năm xây dựng và phát triển, BUFS nằm trong top 40 Đại học tốt nhất Hàn Quốc.
- Top 5 trường Đại học Ngoại ngữ tốt nhất Hàn Quốc.
- Tổng thống Myanmar Thein Sein đã có chuyến viếng thăm trường vào năm 2014.
- Tỉ lệ việc làm ở nước ngoài, số lượng việc làm ở nước ngoài cao nhất toàn quốc ( dựa trên công bố 2015-2017)
*Thế mạnh đào tạo
Đào tạo ngoại ngữ đa dạng và chuyên sâu
-BUFS hiện đang mở rộng chương trình đào tạo ngoại ngữ từ 17 lên 50 chuyên ngành vào năm 2027, bao gồm các ngôn ngữ như Hebrew, Nepali, Mông Cổ và Ba Lan. Điều này giúp BUFS vượt qua Đại học Ngoại ngữ Hankuk về số lượng chuyên ngành ngoại ngữ .

CƠ SỞ VẬT CHẤT
Thư viện Trung tâm (Central Library)
Thư viện trung tâm của BUFS cung cấp nhiều tài nguyên học tập, bao gồm sách in, tạp chí điện tử, cơ sở dữ liệu trực tuyến và nền tảng học tập điện tử. Sinh viên có thể truy cập thư viện bằng ứng dụng thẻ sinh viên di động với mã QR.
Các tòa nhà chức năng
- Trung tâm Toàn cầu (Global Center): Nơi đặt các văn phòng như Văn phòng Hợp tác Quốc tế, Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc, cùng nhiều viện nghiên cứu.
- Trung tâm Công nghệ Kinh doanh (Business Tech Center): Gồm các phòng thí nghiệm CNTT, phòng học và văn phòng nghiên cứu.
- Hội trường Mano (Mano Memorial Hall): Bao gồm hội trường lớn và các phòng chức năng phục vụ sự kiện.
- Ký túc xá: Trường hiện có 2 khu ký túc xá, một ở trong khuôn viên trường, và một ở ngoài khuôn viên trường, cách trường 3km. Ký túc xá khang trang, sạch sẽ với đầy đủ tiện nghi như: Wifi, điều hòa, bàn, ghế, giường, tủ quần áo, phòng giặt ủi, phòng ăn, phòng tập thể dục,….
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN (D4-1)
1. Điều kiện
- Tốt nghiệp THPT trở lên.
- Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5.
- Yêu thích và có tìm hiểu về Hàn Quốc (là điểm cộng rất lớn trong quá trình phỏng vấn của trường và phỏng vấn xin visa).
- Chứng minh tài chính đủ điều kiện theo học tại trường.
2. Thông tin khóa học
| Học phí | 4,800,000 KRW/1 năm |
| Phí đăng ký | 60,000 KRW |
| Phí bảo hiểm | 70,000 KRW |
| Kỳ nhập học | Tháng 3 – 6 – 9 – 12 |
| Thời gian học | Thứ 2 – 6 (10 tuần/100 giờ/1 kỳ) |
ĐÀO TẠO HỆ ĐẠI HỌC CHUYÊN NGÀNH (4 NĂM)
Chuyên ngành đào tạo chính
- Ngôn ngữ: Anh, Trung, Nhật, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Nga, Việt, Ả Rập, Thái, Indonesia,…
- Xã hội – Nhân văn: Quan hệ quốc tế, Truyền thông, Lịch sử, Luật, Giáo dục tiếng Hàn,…
- Kinh doanh: Quản trị, Kế toán, Tài chính, Thương mại quốc tế,…
- Công nghệ – Kỹ thuật: Kỹ thuật máy tính, Truyền thông số,…
- Thể thao – Giải trí: Golf, Quản lý thể thao,…
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ CAO HỌC
1. Cao học thông thường
| Lĩnh vực | Khoa | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
| Xã hội nhân văn | Ngôn ngữ – Văn học AnhNgôn ngữ – Văn học NhậtTrung Quốc và ngôn ngữ TrungGiáo dục tiếng Hàn cho người nước ngoàiGiáo dục đa văn hóa | ✓ | ✓ |
| Hàn Quốc họcChâu Âu họcĐịa Trung hải họcTrung Nam Mỹ họcĐông Nam Á họcNga, Trung Á, Ấn Độ họcKinh doanh quốc tế | ✓ | ||
| Khu vực học | ✓ | ||
| Công nghệ thông tin | ICT tổng hợp | ✓ | ✓ |
| Nghệ thuật thể thao | Xã hội học thể dục | ✓ | ✓ |
2. Cao học khác
| Cao học | Ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
| Sư phạm | Sư phạm Tiếng AnhSư phạm Tiếng ViệtGiáo dục tiếng Hàn cho người nước ngoàiGiáo dục thể chất | ✓ | |
| Biên – phiên dịch | Hàn – Anh-Hàn – Nhật-Hàn – Trung | ✓ | |
| Kinh doanh –Công nghiệp | Kinh doanh (MBA)Thương mại – Mậu dịch Hàn – TrungCảnh sát hành chínhTư vấn phúc lợi xã hội3D – Robot tổng hợpGiáo dục tiếng Trung cho trẻ emVật lý trị liệu | ✓ | |
| Golf quốc tế | Golf thương mạiKỹ thuật Golf | ✓ |

Học phí
4,800,000 KRW/1 năm
ĐIỀU KIỆN DU HỌC
Điều kiện du học Hàn Quốc hệ đại học tại BUFS
-Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 hoặc cấp học tương đương.
-Khả năng tiếng: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc TOEFL IBT 53, IELTS 5.5, TEPS 600
-Khoa thể thao & IT: tối thiểu TOPIK 2
-Khoa ngôn ngữ & văn hoá Hàn: TOPIK 5
CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG
| Phân loại | Điều kiện | Quyền lợi |
| TOPIK | TOPIK 4 | 200,000 KRW |
| TOPIK 5 | 400,000 KRW | |
| TOPIK 6 | 600,000 KRW | |
| Chứng chỉ ngoại ngữ | TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 hoặc TOEFL 53 | Giảm 30% học phí học kỳ đầu |
| TOPIK 4 hoặc IELTS 6.0 hoặc TOEFL 69 | Giảm 40% học phí học kỳ đầu | |
| TOPIK 5 hoặc IELTS 6.5 hoặc TOEFL 86 (hoặc Ứng viên có ngôn ngữ mẹ để/ngôn ngữ thứ hai là tiếng Anh) | Giảm 50% học phí học kỳ đầu | |
| TOPIK 6 hoặc IELTS 7.0 hoặc TOEFL 98 | Giảm 60% học phí học kỳ đầu | |
| GPA | GPA 2.5/4.5 trở lên | Giảm 10% học phí |
| GPA 3.0/4.5 trở lên | Giảm 30% học phí | |
| GPA 3.5/4.5 trở lên | Giảm 50% học phí | |
| Khác | Ứng viên đến từ các đối tácỨng viên đã hoàn thành ít nhất một kỳ ở Viện ngôn ngữ của trườngSở hữu Visa F1, F2, F4, F5 | Giảm 100% phí nhập học và 30% học phí học kỳ đầu |