Đại học Chung Ang được thành lập năm 1916. Ban đầu chỉ là trường mầm non tư thục thuộc hệ thống tu viện công giáo và trở thành trường nữ sinh đào tạo giáo viên mầm non năm 1922. Đến năm 1953, trường chính thức được cấp phép thành Đại học Chung Ang và liên tục phát triển chất lượng cũng như uy tín giáo dục bậc cao của mình trong suốt hơn 70 năm.

TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
» Tên tiếng Hàn: 중앙대학교
» Tên tiếng Việt: Đại học Chung Ang
» Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: KoKorea
» Khẩu hiệu: Sống trong sự thật, sống cho công lý
» Năm thành lập: 1916
» Loại hình: Tư thục
» Số lượng sinh viên: 25,243 sinh viên
» Học phí tiếng Hàn: 6,000,000 – 6,800,000 KRW/ năm
» Ký túc xá: 900,000 – 1,500,000 KRW
» Địa chỉ:
+ Seoul Campus: 84 Heukseok-ro, Dongjak-gu, Seoul, Korea
+ Aseong Campus: 4726 Seodong-daero, Daedeok-myeon, Anseong-si
» Website: www.cau.ac.kr
THÀNH TỰU NỔI BẬT
- Trường Đại học chuyên ngành Truyền thông số 1 Hàn Quốc
- Xếp hạng 69 các trường Đại học tại Châu Á (QS Universities Ranking, 2023)
- Nằm trong TOP 400 trường Đại học tốt nhất Thế giới (QS Universities Ranking, 2023)
- Xếp hạng 8 các trường Đại học tại Hàn Quốc
- Là đối tác quốc tế của 620 trường Đại học ở 73 quốc gia trên toàn thế giới

CƠ SỞ VẬT CHẤT
1. Cơ sở Seoul (Seoul Campus):
- Vị trí đắc địa: Nằm ngay cạnh dòng sông Hàn, biểu tượng của Seoul, trong khu vực sầm uất.
- Cơ sở vật chất hiện đại: Trang bị các tòa nhà học thuật hiện đại, phòng thí nghiệm tiên tiến, thư viện lớn với hàng ngàn đầu sách và tài liệu học tập đa dạng (hơn 1 triệu đầu sách, 2500 ấn phẩm, 80.000 tạp chí điện tử, 120 dữ liệu web).
- Khu vực giải trí và thể dục thể thao: Cung cấp các khu vực giải trí, sân thể thao, sân cầu lông, sân tennis, sân bóng rổ, sân golf và phòng tập thể dục giúp sinh viên cân bằng giữa học tập và rèn luyện thể chất.
- Các trung tâm nghiên cứu và phòng học thông minh: Có các trung tâm nghiên cứu chuyên sâu và phòng học thông minh, hỗ trợ tối đa cho việc học tập và nghiên cứu.
- Tiện ích đầy đủ: Trong khuôn viên còn có các ngân hàng, bưu điện, ATM, quán cafe, nhà hàng, cửa hàng văn phòng phẩm, quán ăn tự phục vụ, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của sinh viên.
2. Cơ sở Anseong (Anseong Campus – Cơ sở Davinci):
- Vị trí: Nằm ở thành phố Anseong, tỉnh Gyeonggi, cách Seoul khoảng 80km.
- Không gian rộng rãi, thoáng đãng: Cơ sở này đặc biệt phục vụ cho các ngành học về nghệ thuật và thể dục thể thao.
- Trang thiết bị chuyên biệt: Bao gồm các studio nghệ thuật hiện đại, sân thể thao chuyên nghiệp và các phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học ứng dụng.
Hệ thống ký túc xá:
- Tiện nghi đầy đủ: Mỗi ký túc xá đều có khả năng tiếp nhận hàng trăm sinh viên với đầy đủ tiện nghi như internet, máy bán hàng tự động, điện thoại.
- Cơ sở vật chất chung: Bao gồm phòng vệ sinh chung và phòng tắm đứng, phòng xem TV, phòng máy tính, phòng thảo luận.
- Khu vực công cộng: Máy giặt, lò vi sóng, máy lọc nước, tủ lạnh và hệ thống Wi-Fi.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN
| Các kỳ nhập học | Tháng 3, 6, 9, 12 |
| Thời gian học | 200 giờ (4 giờ/ ngày, 5 ngày/ tuần, 10 tuần/ kỳ) |
| Phí đăng kí nhập học | 100,000 KRW |
| Học phí | 6,800,000 KRW/ 1 năm (4 kì) – Cơ sở Seoul6,000,000 KRW/ 1 năm (4 kì) – Cơ sở Anseong |
(Chưa bao gồm phí KTX, phí giáo trình và phí bảo hiểm DHS)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (D2)
Chuyên ngành và học phí
- Phí đăng ký (Nhân văn – Khoa học): 130,000 KRW
- Phí đăng ký (Nghệ thuật): 180,000 KRW
- Phí nhập học: 196,000 KRW
| Trường | Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
| Seoul Campus | |||
| Nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc | 4,217,000 KRW | |
| Ngôn ngữ & Văn học Anh | |||
| Ngôn ngữ & Văn hóa châu Âu | -Ngôn ngữ & Văn hóa Đức-Ngôn ngữ & Văn hóa Pháp-Ngôn ngữ & Văn hóa Nga | ||
| Ngôn ngữ & Văn hóa châu Á | -Ngôn ngữ & Văn hóa Trung Quốc-Ngôn ngữ & Văn hóa Nhật Bản | ||
| Triết học | |||
| Lịch sử | |||
| Khoa học xã hội | Khoa học chính trị & Quan hệ quốc tếHành chính côngTâm lý họcKhoa học thông tin & thư việnPhúc lợi xã hộiXã hội họcQuy hoạch đô thị và Bất động sản | 4,217,000 KRW | |
| Truyền thông | -Báo chí truyền thông-Nội dung truyền thông kỹ thuật số | 4,217,000 KRW | |
| Kinh doanh – Kinh tế | Quản trị kinh doanhKinh tếThống kê ứng dụngQuảng cáo & Quan hệ công chúngLogistics quốc tế | 4,217,000 KRW | |
| Khoa học tự nhiên | Vật lýHóa họcKhoa học sinh họcToán học | 4,914,000 KRW | |
| Kỹ thuật | Kỹ thuật môi trường & Dân dụng, Thiết kế & Nghiên cứu Đô thị | -Kỹ thuật môi trường – dân dụng-Thiết kế & Nghiên cứu Đô thị | 5,594,000 KRW |
| Kiến trúc & Khoa học xây dựng | -Kiến trúc (5 năm)-Kỹ thuật kiến trúc (4 năm) | ||
| Kỹ thuật hóa học & Khoa học vật liệu | |||
| Kỹ thuật cơ khí | |||
| Kỹ thuật ICT | Kỹ thuật điện & điện tử | 5,594,000 KRW | |
| Phần mềm | Phần mềm | 5,594,000 KRW | |
| Y | Y | 6,807,000 KRW | |
| Anseong Campus | |||
| Công nghệ sinh học & Tài nguyên thiên nhiên | Khoa học sinh học & Tài nguyên sinh học | -Khoa học & Công nghệ động vật-Khoa học thực vật tích hợp | 4,914,000 KRW |
| Công nghệ & Khoa học thực phẩm | -Công nghệ & Khoa học thực phẩm-Thực phẩm & Dinh dưỡng | ||
| Nghệ thuật | Thiết kế | -Thủ công-Thiết kế công nghiệp-Thiết kế truyền thông thị giác-Thiết kế nhà ở và nội thất-Thời trang | 5,632,000 KRW |
| Nghệ thuật toàn cầu | -Truyền hình & Giải trí-Âm nhạc ứng dụng-Nội dung trò chơi & Animation | ||
| Thể thao | Khoa học thể thao | -Thể thao giải trí & đời sống-Công nghiệp thể thao | 5,052,000 KRW |

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ CAO HỌC
1. Điều kiện
- Tốt nghiệp Đại học với GPA 7.5 trở lên
- Có bằng TOPIK 4 hoặc IELTS 5.5 hoặc TOEFL PBT 530 (CBT 197, IBT 71) hoặc TOEIC 800 hoặc TEPS 600 hoặc CEFR B2 trở lên
2. Chuyên ngành – Học phí
- Phí đăng ký: 100,000 – 130,000 KRW
- Phí nhập học: 980,000 KRW
| Trường | Khoa | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Học phí (1 kỳ) |
| Seoul Campus | ||||
| Nhân văn – Khoa học xã hội | Ngôn ngữ & Văn học HànNgôn ngữ & Văn học AnhNgôn ngữ & Văn hóa châu ÂuNgôn ngữ & Văn học Nhật BảnTâm lý họcTriết họcLịch sửKhoa học thông tin & thư việnGiáo dụcSư phạm mầm nonSư phạm tiếng AnhLuậtKhoa học chính trị & Quan hệ quốc tếHành chính côngKinh tếQuản trị kinh doanhThương mại quốc tế & LogisticsKế toánPhúc lợi xã hộiTruyền thôngQuảng cáo & Quan hệ công chúngQuy hoạch đô thị và Bất động sảnXã hội họcThống kêKhoa học thể thao | ✓ | ✓ | 5,812,000 KRW |
| Giáo dục thể chất | ✓ | ✓ | 5,812,000 KRW | |
| Khoa học tự nhiên | Vật lýHóa họcKhoa học đời sốngToán họcGlobal Innovative Drugs | ✓ | ✓ | 6,966,000 KRW |
| Điều dưỡng | ✓ | ✓ | 7,946,000 KRW | |
| Dược | Dược | ✓ | ✓ | 6,966,000 KRW |
| Y | Y | ✓ | ✓ | 9,259,000 KRW |
| Kỹ thuật | Kỹ thuật dân dụngKiến trúcKỹ thuật hóa học & Khoa học vật liệuKỹ thuật cơ khíKỹ thuật điện & điện tửKỹ thuật & Khoa học máy tínhKỹ thuật kiến trúcKỹ thuật tích hợpKỹ thuật hệ thống năng lượngCông nghiệp & năng lượng thông minhTrí tuệ nhân tạo | ✓ | ✓ | 7,913,000 KRW |
| Nghệ thuật | Âm nhạcÂm nhạc Hàn QuốcNghệ thuật nhựa & Nhiếp ảnh | ✓ | 6,810,000 KRW – 7,805,000 KRW | |
| Âm nhạc học | ✓ | |||
| Thiết kếThời trangNghệ thuật trình diễn | ✓ | ✓ | ||
| Anseong Campus | ||||
| Khoa học tự nhiên | Hệ thống Công nghệ sinh họcKhoa học & Công nghệ động vậtKhoa học thực phẩm & Công nghệ sinh họcKhoa học & Công nghệ thực vậtThực phẩm & Dinh dưỡngAn toàn thực phẩm & Khoa học điều chỉnh | ✓ | ✓ | 6,966,000 KRW |
| Nghệ thuật | Vũ đạo | ✓ | ✓ | 7,805,000 KRW |
ĐIỀU KIỆN DU HỌC
- Tốt nghiệp THPT với điểm GPA 7.0 trở lên
- Tốt nghiệp THPT, ĐH không quá 1.5 năm
- Chấp nhận sổ ngân hàng Việt Nam hoặc Hàn Quốc 10,000 USD trở lên (thời hạn gửi phải 1 năm không kể ngày mở sổ)
- Trường ưu tiên hơn sổ ngân hàng Hàn Quốc tại Việt Nam (Woori / Shinhan / Hana)
- Sinh viên đã nộp giấy chứng nhận số dư sổ ngân hàng Việt Nam, sau khi phỏng vấn, có thể trường sẽ yêu cầu nộp thêm sổ Hàn Quốc (10,000 USD)
CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG
| Loại học bổng | Điều kiện | Số tiền |
| Học bổng thành tích học tập | Chọn 3 học viên ở mỗi cấp độ trong những học viên có điểm điểm danh trên 90% và trung bình điểm học tập trên 90 điểm | Giải 1: 300,000 KRWGiải 2: 200,000 KRWGiải 3: 100,000 KRW |
| Học bổng thành tích học tập ưu tú | Những học viên đủ điều kiện đạt Học bổng thành tích học tập nhưng không được chọn là 1 trong 3 người nhận trên | Giáo trình cho cấp học tiếp theo (khoảng 60,000 KRW) |
| Học bổng chuyên cần | Tỷ lệ điểm danh đạt 100% | Phiếu quà tặng văn hóa (10,000 KRW) |
| Học bổng lớp trưởng | Dành cho lớp trưởng ở mỗi kỳ | 60,000 KRW |
| Học bổng tình yêu Chungang | SV trao đổi, đại học, cao học đang theo học tại trường Chungang | Giảm 20% học phí |
| Học bổng nhập học đại học | Người đã hoàn thành cấp 5 trở lên tại trường Chungang | Giảm 500,000 KRW học phí |