Sinh viên đại học Woosong khi ra trường sẽ thông thạo 2 thứ tiếng là tiếng Hàn và tiếng Anh. Đây là một lợi thế lớn để các bạn sau khi tốt nghiệp có thể tìm được một công việc tốt tại Hàn Quốc cũng như khi về Việt Nam.
Không những thế, môi trường học tập tại đây cũng được đánh giá là luôn đầu tư một cách tốt nhất để sinh viên có thể phát triển một cách toàn diện khi theo học tại Woosong. Hơn nữa, tại đại học Woosong sinh viên sẽ có cơ hội tiếp xúc với một môi trường học tập đa văn hóa khi có tới 35 quốc gia trên thế giới tập hợp tại đây.
Bên cạnh suy nghĩ của nhiều người rằng, họ sẽ tin tưởng một ngôi trường có tuổi đời cao bởi vì độ uy tín sẽ tỷ lệ thuận với độ tuổi của trường. Thì Woosong đã phá vỡ được thông lệ đó, đây là ngôi trường “trẻ tuổi nhất” trên thế giới được AACSB cấp giấy chứng nhận quốc tế cho Chất lượng đào tạo chuyên ngành quản trị kinh doanh bậc Đại học và Cao học.

TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
» Tên tiếng Hàn: 우송대학교
» Tên tiếng Việt: Đại học Woosong
» Loại hình: Tư thục
» Năm thành lập: 1994
» Học phí học tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/năm
» Địa chỉ: 171, Dongdaejeon-ro, Dong-gu, Daejeon, Hàn Quốc
» Website: wsu.ac.kr
THÀNH TỰU NỔI BẬT
-Chương trình đào tạo quốc tế nổi bật
-Là đối tác của hơn 300 trường Đại học tại gần 70 quốc gia trên thế giới
-Trường có đa dạng khóa học Tiếng Anh và Tiếng Hàn

CƠ SỞ VẬT CHẤT
Ký túc xá: Có Sol-Geo và Ký túc xá Quốc tế, phòng đầy đủ tiện nghi (giường, bàn, tủ, điều hòa, Wi-Fi), kèm theo nhà ăn, khu giặt là, phòng sinh hoạt chung.
Học tập & Nghiên cứu:
- Phòng học thông minh: Được trang bị công nghệ giáo dục tiên tiến.
- Thư viện: Hiện đại với tài nguyên kỹ thuật số phong phú.
- Phòng thí nghiệm chuyên ngành: Đặc biệt ấn tượng với 36 bếp chuyên nghiệp và nhà hàng thực hành cho ngành Ẩm thực/Khách sạn; studio và phòng dựng phim chuyên nghiệp cho ngành Truyền thông & Nghệ thuật; các phòng thí nghiệm tóc, trang điểm, chăm sóc da cho ngành K-Beauty.
Thể thao & Giải trí: Có 3 trung tâm thể dục, khu liên hợp thể thao Sol-Sporex (hồ bơi, phòng xông hơi, sân bóng rổ trong nhà) và sân Woosong Field (bóng đá, điền kinh).
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN
1. Thông tin khóa học
| Học phí | 4,800,000 KRW/1 năm |
| Phí KTX | 800,000 KRW/1 kỳ (đã bao gồm bữa ăn) |
| Thời gian học | 4 kỳ/1 năm, 200 giờ/10 tuần/1 kỳ |
| Giờ học | 09:00-13:00 (Thứ 2-6) |
2. Chương trình học
Tổ chức Trải nghiệm Văn hóa Hàn Quốc mỗi học kỳ
100% giáo sư giảng dạy
Chính sách tư vấn 1:1 (học tập, sinh hoạt)
Tổ chức lớp luyện thi TOPIK
Phát hành Tạp chí dành cho sinh viên nước ngoài, “An-Nyoung” hai lần một năm
Cung cấp chương trình huấn luyện cho các cuộc thi nói tiếng Hàn
Tổ chức Hội trại Văn hóa Hàn Quốc mùa hè và mùa đông
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (D2)
Chuyên ngành
- Phí xét tuyển: 150,000 KRW
- Phí nhập học: 650,000 KRW
| Trường | Khoa | Học phí (năm 1-2-3) | Học phí (năm 4) |
| Nhân văn – Khoa học xã hội | Trường Kinh doanh quốc tế SolBridge | 5,037,000 KRW – 4,650,000 KRW | 4,449,600 KRW |
| Quản lý đường sắtNghiên cứu liên ngành EndicottQuản trị khách sạn – du lịchGiáo dục mầm nonPhúc lợi xã hộiGiáo dục trẻ em toàn cầuNghệ thuật Ẩm thựcQuốc tế họcQuản lý Doanh nghiệpQuản lý toàn cầuQuản lý Dịch vụ hiếu khách quốc tế Sol (SIHOM) | 3,198,600 KRW | 2,948,400 KRW | |
| Nghệ thuật Ẩm thực quốc tế Sol (SICA)Khởi nghiệp & Khách sạn quốc tế (SIRES)Nghệ thuật Ẩm thựcNghệ thuật Ẩm thực Hàn Quốc toàn cầu | 3,996,000 KRW | 3,702,600 KRW | |
| Khoa học tự nhiên | Quản lý sức khỏe | 3,198,600 KRW | 2,948,400 KRW |
| Liệu pháp nghề nghiệpLiệu pháp Ngôn ngữ và Phục hồi chức năng thần kinhĐiều dưỡngVật lý trị liệuDịch vụ y tế khẩn cấp | 3,825,000 KRW | 3,429,000 KRW | |
| Khoa học Dinh dưỡng Ẩm thực | 3,708,000 KRW | 3,425,400 KRW | |
| Kỹ thuật | Hệ thống Logistics | 3,198,600 KRW | 2,948,400 KRW |
| Kỹ thuật Phòng cháy và chống Thảm họaKỹ thuật kiến trúcQuản lý Đường sắt và Vận tải quốc tế Sol (SIRA)Nghiên cứu Công nghệKỹ thuật Hệ thống Điện đường sắtKỹ thuật Hệ thống Dân dụng đường sắtKỹ thuật Hệ thống Phương tiện đường sắtHội tụ Công nghệ Thông tinHội tụ Công nghệ – Truyền thông (Game & Đa phương tiện) | 3,708,000 KRW | 3,425,400 KRW | |
| Nghệ thuật | Nghệ thuật Truyền thông phương tiện quốc tế Sol (SIMA)Hội tụ Công nghệ – Truyền thông (Video) | ||
| Hội tụ Công nghệ – Truyền thông (Video – Thiết kế truyền thông) | 3,766,200 KRW | 3,477,600 KRW | |
| Hội tụ Công nghệ – Truyền thông (Thiết kế truyền thông)Quản lý thiết kế BeautyKhoa học Thể thao & Phục hồi chức năng | 3,825,000 KRW | 3,529,800 KRW |

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ CAO HỌC
Các ngành học sau đại học phổ biến tại Woosong University bao gồm:
- Bậc Thạc sĩ:
- Quản trị Kinh doanh (MBA – đặc biệt có chương trình được AACSB công nhận)
- Quản lý Khách sạn (Hospitality Management)
- Quản lý Toàn cầu (Global Management)
- Trí tuệ Nhân tạo (Artificial Intelligence)
- Marketing và Phân tích (Marketing and Analytics)
- Công nghệ và Khởi nghiệp (Technology and Entrepreneurship)
- Quản trị Kinh doanh Quốc tế
- Và nhiều chuyên ngành khác liên quan đến các thế mạnh của trường như ẩm thực, truyền thông, làm đẹp.
- Bậc Tiến sĩ:
- Quản lý Toàn cầu (Global Management)
- Quản lý Khách sạn và Du lịch (Hospitality and Tourism Management)
- Quản lý (Management Studies)
- Kỹ thuật Đường sắt (Railway Engineering Systems)
ĐIỀU KIỆN DU HỌC
Chương trình đại học
-Tốt nghiệp Trung học Phổ thông tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài
-Đạt tối thiểu TOΡΙΚ 3
-Khi tốt nghiệp Đại học cần có TOPIK 4 trở lên
-Sinh viên theo học chuyên ngành giảng dạy bằng tiếng Anh cần có chứng chỉ tiếng -Anh như IELTS 5.5, TOELF IBT 49, TOEIC 620
Chương trình sau đại học
-Tốt nghiệp Đại học hệ 4 năm tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài
-Có bằng Cử nhân hoặc bằng Thạc sĩ nếu muốn học bậc cao hơn
-Đạt TOPIK 4 trở lên
-Sinh viên theo học chuyên ngành giảng dạy bằng tiếng Anh cần có chứng chỉ tiếng -Anh như IELTS 6.0-6.5, TOELF IBT 65-79, TOEIC 670-720
CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG
| Loại học bổng | Điều kiện | Nội dung |
| Học bổng sinh viên ngoại quốc có thành tích xuất sắc (A) | TOEIC 850 trở lênTOEFL (IBT) 85 trở lênJLPT cấp 1JPT 750 trở lênHSK 5 trở lên | Giảm toàn bộ học phí trong 4 năm (không bao gồm phí nhập học)Sinh viên phải duy trì GPA 3.75 trở lên và tích lũy ít nhất 15 tín chỉ mỗi kỳ (Học kỳ mùa hè/mùa đông thì ít nhất 3 tín chỉ và GPA từ 3.75 trở lên)Phải duy trì bằng cấp (có hiệu lực) trong suốt thời gian học bổng bằng cách làm bài kiểm tra tương tự và có cùng điểm hoặc cao hơn như đã nộp tại thời điểm tuyển chọn |
| Học bổng sinh viên ngoại quốc có thành tích xuất sắc (B) | TOEIC 800 – dưới 850TOEFL (IBT) 80 – dưới 85JPT 600 – dưới 750HSK 4 | |
| Học bổng sinh viên ngoại quốc có thành tích xuất sắc (C) | TOEIC 750 – dưới 800TOEFL (IBT) 75 – dưới 80JPT 500 – dưới 60 |