
I. THÔNG TIN CHUNG TRƯỜNG
- Tên tiếng Hàn: 성신여자대학교
- Tên tiếng Anh: Sungshin Women’s University
- Loại hình: Tư thục
- Năm thành lập: 1936
- Số lượng sinh viên: 16.365 sinh viên
- Địa chỉ:
- Donam Sujung Campus: 2, 34 da-gil, Bomun-ro, Seongbuk-gu, Seoul
- Mia Woonjung Green Campus: 55, 76 ga-gil, Dobong-ro, Gangbuk-gu, Seoul
- Website: http://www.sungshin.ac.kr
II. TÌM HIỂU SÂU VỀ TRƯỜNG

- MỘT SỐ THÀNH TÍCH
- Năm 2003, trường Đại học nữ Sungshin được trao tặng “Chứng nhận ISO 9001: 2000 cho hệ thống quản trị học thuật và kinh doanh”
- Năm 2008, Sungshin được Bộ giáo dục Hàn Quốc xếp hạng xuất sắc cho chương trình đào tạo đại học và sau đại học
- Trường Đại học nữ sinh Sungshin đứng thứ 23/40 trường Đại học tốt nhất thành phố Seoul
- Theo bảng xếp hạng trường Đại học tốt nhất Hàn Quốc của uniRank năm 2019, Sungshin đứng ở vị trí 64
2. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
2.1. khóa học tiếng hàn
Phân loại | Khóa chính quy | Khóa chuyên chuẩn bị thi TOPIK |
Học kỳ | Xuân – Hạ – Thu – Đông | Hạ – Đông |
Cấp độ | 1~6 | 3~5 |
Số lượng | 10-15 người | >10 người |
Thời gian học | Thứ 2~6 / 9:00 – 13:00 | Trước khi thi 2~3 tuần |
Giáo trình | Đại học Quốc gia Seoul + Giáo trình bổ trợ | Giáo trình kiểm tra năng lực tiếng Hàn |
Trải nghiệm văn hóa | 1~2 lần/1 kỳ | – |
Tiền đăng ký | 1.300.000 KRW/1 kỳ (Xuân – Hạ)1.400.000 KRW/1 kỳ (Thu – Đông)⇒ 5.400.000 KRW/năm | Khác nhau tùy từng sinh viên |
Phí tuyển sinh | 60.000 KRW | – |
Ghi chú | Sinh viên mới bắt buộc đăng ký 2 kỳ trở lên | Nếu số lượng học viên không đủ thì không thể mở lớp |
2.2. chuyên ngành trường đào tạo
Trường | Khoa | Học phí |
Nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn QuốcNgôn ngữ và văn học AnhNgôn ngữ và văn học PhápNgôn ngữ và văn học ĐứcNgôn ngữ và văn học Trung QuốcNgôn ngữ và văn học Nhật BảnLịch sử | 3,788 |
Khoa học Xã hội | Khoa học chính trị – Ngoại giaoTâm lý họcĐịa lýKinh tếQuản trị kinh doanhTruyền thông | 3,788 |
Luật | Luật | |
Khoa học tự nhiên | Toán họcThống kêHóa học | 4,442 |
Kỹ thuật dịch vụ tri thức | Kỹ thuật thiết kế và dịch vụKỹ thuật bảo mật hội tụKỹ thuật máy tínhKỹ thuật hệ thống thông tinKỹ thuật môi trường & năng lượngKhoa học thực phẩm và công nghệ sinh họcCông nghệ sinh học | |
Điều dưỡng | Khoa học điều dưỡng | |
Sức khỏe | Khoa học y tế toàn cầuThực phẩm và dinh dưỡngPhúc lợi xã hộiPhục hồi chức năngThể thao và giải trí | |
Công nghiệp sinh hoạt – Làm đẹp | Kinh doanh toàn cầuCông nghiệp thời trangKhoa học tiêu dùng và văn hóa sinh hoạtCông nghiệp làm đẹp | |
Sư phạm | Sư phạmGiáo dục xã hộiDân tộc họcGiáo dục Trung Quốc cổ điểnGiáo dục mầm non | 4,442 |
Nghệ thuật | Mỹ thuật Phương ĐôngMỹ thuật Phương TâyĐiêu khắcThủ côngThiết kế công nghiệp | 5,005 |
Âm nhạc | Thanh nhạcNhạc cụSáng tác nhạc | 5,090 |
Nghệ thuật và văn hóa hội tụ | Quản lý văn hóa nghệ thuậtDiễn xuấtÂm nhạc đương đạiNghệ thuật nhảyMakeup |
3. Học bổng
Học bổng | Chi tiết | Điều kiện |
Giảm học phí cho SV ngoại quốc | Giảm 40~50% học phí | Bài kiểm tra đầu vào từ 90 điểm trở lên hoặc TOPIK 5 trở lên: giảm 50%Bài kiểm tra đầu vào từ 80 điểm trở lên hoặc TOPIK 4 trở lên: giảm 40% |
Dean List for Foreigner | Giảm 40~50% học phí | GPA tích lũy kỳ trước từ 4.0 trở lên: giảm 100%GPA tích lũy kỳ trước từ 3,5~4.0 trở lên: giảm 50%GPA tích lũy kỳ trước từ 3.0~3.5 trở lên: giảm 30% |
Học bổng học thuật | Sinh viên nước ngoài có GPA kỳ trước từ 2.5 trở lên có thể được đề nghị bởi bộ phận liên quan dựa trên hoàn cảnh tài chính | Một phần học phí |
Học bổng toàn cầu | Sinh viên nước ngoài đã tích cực tham gia trao đổi và làm việc tình nguyện có thể được đề nghị bởi các bộ phận liên quan | Một phần học phí |
Hỗ trợ nhập học | Hoàn thành một hoặc nhiều học kỳ của Chương trình tiếng Hàn tại trường và được trao sau khi nhập học với tư cách là sinh viên mới | Hoàn thành 1 kỳ: 300.000 KRWHoàn thành 2 kỳ trở lên: 600.000 KRW |

V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SUNGSHIN
Chi phí | 6 THÁNG | 2.280.000 KRW |
Tiền đặt cọc: 100.000 KRW | Phí quản lý: 50.000 KRW | |
Cơ sở vật chất | Wifi, bàn học, tủ quần áo, giường, điều hòa, tủ lạnh, lò vi sóng, máy giặt | |
Ghi chú | chi phí có thể thay đổi theo mỗi kỳ |
