Đại học Youngsan (영산대학교) là trường đại học tư thục hàng đầu tại thành phố Busan với các chuyên ngành nổi bật như: ngôn ngữ, thông dịch tiếng Hàn, quản lý nhà hàng khách sạn, làm đẹp, thương mại, đầu bếp,… Trường đại học Youngsan đang đẩy mạnh việc đào tạo nhân tài mang tính thực tiễn nhằm hướng đến những luật sư và nhà quản lý dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.


TỔNG QUAN:
- Tên tiếng Hàn: 영산대학교
- Tên tiếng Anh: Youngsan University
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng sinh viên: 9,000 sinh viên
- Học phí học tiếng Hàn: 5,000,000 KRW/ 1 năm
- Địa chỉ: 150 Junam-dong, Yangsan-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc
- Website: ysu.ac.kr
THÀNH TỰU NỔI BẬT
- Y’sU đã được Bộ giáo dục Hàn Quốc xếp loại đại học A: loại tốt nhất tại Hàn Quốc. Và vào tháng 6 năm 2020, tiếp tục được Bộ giáo dục Hàn Quốc xếp loại đại học A tại Hàn Quốc.
- Y’sU đạt được Chứng nhận ISO(International Organization for Standardization) về quản lý chất lượng điều hành và phát triển chương trình hướng nghiệp cho sinh viên bắt nguồn từ chương trình YCMP(Youngsan Career Map Program) do chính trường phát triển.
- Y’sU đặt chứng chỉ ISO 9001 về quản lý chất lượng điều hành và phát triển chương trình hướng nghiệp cho sinh viên.
- Thuộc TOP 500 trong BXH ASIAN UNIVERSITY RANKINGS (2020)


CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN
- Trung tâm đào tạo tiếng Hàn dành cho sinh viên nước ngoài đào tạo tiếng Hàn, văn hóa, kinh tế, lịch sử Hàn Quốc. Tại đây có hơn 180 du học sinh đến từ nhiều nơi trên thế giới.
Học phí | 5,000,000 KRW/1 năm |
Ký túc xá | 430,000 KRW/ kỳ |
Bảo hiểm | 150,000 KRW/ năm |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ ĐẠI HỌC CHUYÊN NGÀNH (4 NĂM)
- Phí nhập học: 219,600 KRW
Đại học | Khoa (Chuyên ngành) | Học phí (1 kỳ) |
Du lịch – Khách sạn | Du lịch – Khách sạn Quản trị khách sạn Quản trị nhà hàng Du lịch & tổ chức sự kiện | 2,716,000 KRW |
Nghệ thuật ẩm thực Nấu ăn K-Food Nấu ăn Phương Đông Nấu ăn Phương Tây Bakery & Beverage | 3,527,000 KRW | |
Du lịch hàng không | 2,716,000 KRW | |
Giải trí & Du lịch biển | 3,299,000 KRW | |
Nghệ thuật – Công nghệ | Sự kiện văn hóa Công nghệ Game Nội dung Thực tế ảo | 3,679,000 KRW |
Thiết kế Thiết kế hình ảnh trực quan Thiết kế nội thất Cartoon & Animation | ||
Nghệ thuật Phát thanh và Nhiếp ảnh | ||
Webtoon – Điện ảnh | ||
Thẩm mỹ | ||
Diễn xuất và Biểu diễn | ||
Thiết kế thời trang | ||
Đào tạo Nhân tài sáng tạo | Luật | 2,716,000 KRW |
Hành chính cảnh sát | ||
Taekwondo Võ thuật phương Đông | 3,299,000 KRW | |
Quốc tế học Korea Business Thông dịch tiếng Hàn – Việt Luật kinh doanh | 2,716,000 KRW | |
Kinh doanh Smart Logistics | ||
Khoa học kỹ thuật thông minh | Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính AI An ninh mạng | 3,679,000 KRW |
Kỹ thuật cơ khí và ô tô Kỹ thuật ô tô Kỹ thuật cơ khí | ||
Kỹ thuật thành phố thông minh Drone & kỹ thuật giao thông Robotics thông minh Kỹ thuật kiến trúc | ||
Kỹ thuật điện & điện tử | ||
Y khoa | Điều dưỡng | 3,597,000 KRW |
Vật lý trị liệu | ||
Vệ sinh răng miệng | ||
Quản trị y tế | 2,716,000 KRW |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ CAO HỌC
- Phí nhập học: 548,000 KRW
Bậc đào tạo | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Tiến sĩ | Bất động sản Quản trị khách sạn | 3,908,000 KRW |
Thẩm mỹ Nấu ăn Công nghệ thông tin & Máy tính | 4,579,000 KRW | |
Thạc sĩ | Điều dưỡng Vật lý trị liệu | 4,482,000 KRW |
Công nghệ thông tin & Máy tính Giao thông vận tải Kiến trúc Cơ khí | 3,153,000 KRW | |
Luật Hành chính Tội phạm học Korea Business | 2,884,000 KRW | |
Bất động sản | ||
Quản trị nhà hàng – khách sạn | ||
Nấu ăn | 3,153,000 KRW | |
Thẩm mỹ Esthetics Thiết kế |


ĐIỀU KIỆN DU HỌC TẠI ĐẠI HỌC YOUNGSAN
- Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn:
Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
- Chương trình đào tạo hệ Đại học và Sau Đại học
Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương.
Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3
Ngành Kinh tế Hàn Quốc và Phiên dịch tiếng Hàn: TOPIK 2 trở lên.
CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG ĐẠI HỌC YOUNGSAN
- Học bổng dành cho sinh viên quốc tế hệ tiếng Hàn
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Sinh viên học tiếng | Sinh viên đạt TOPIK 2 trở lên | Miễn phí đăng ký thi |
Sinh viên đạt TOPIK 3 trở lên | Học bổng 200,000 KRW | |
Sinh viên lên chuyên ngành Đại học | Sinh viên đạt TOPIK 3 | Miễn phí đăng ký chuyên ngành |
- Học bổng dành cho sinh viên quốc tế hệ Đại học
Phân loại | Hạng mục | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng dành cho sinh viên mới (Áp dụng cho học kỳ đầu tiên) | TOPIK | TOPIK 4 trở lên | Giảm 50% học phí |
TOPIK 3 | Giảm 30% học phí | ||
English Track | IELTS 5.5 (iBT 71) | Giảm 30% học phí | |
IELTS 6.0 (iBT 76) | Giảm 40% học phí | ||
IELTS 6.5 (iBT 81) | Giảm 50% học phí | ||
Sinh viên đã tốt nghiệp chương trình học tiếng của trường | Tốt nghiệp chương trình học tiếng | Miễn phí nhập học khi lên chuyên ngành | |
Học bổng dành cho sinh viên theo thành tích GPA (Áp dụng cho các học kỳ tiếp theo) | Cấp | GPA 2.5 – 2.99 | Giảm 20% học phí |
GPA 3.0 – 3.49 | Giảm 30% học phí | ||
GAP 3.5 – 3.99 | Giảm 40% học phí | ||
GPA 4.0 trở lên | Giảm 50% học phí |
- Học bổng dành cho sinh viên quốc tế hệ Cao học
Phân loại | Hạng mục | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng dành cho sinh viên mới (Áp dụng cho học kỳ đầu tiên) | TOPIK | TOPIK 4 trở lên | Giảm 50% học phí |
Không có TOPIK | Giảm 30% học phí | ||
Học bổng dành cho sinh viên theo thành tích GPA (Áp dụng cho các học kỳ tiếp theo) | Cấp | GPA 3.0 trở lên | Giảm 25% học phí |
CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA TRƯỜNG
- Mỗi phòng đều được trang bị bàn học, ghế, sử dụng chung Wifi. Chăn, gối, ga trải giường sẽ được cung cấp khi sinh viên chuyển vào.
- Có phòng tự học, sinh hoạt chung, bếp, phòng ăn, phòng máy tính, phòng tập gym, phòng giặt.
Phân loại | Chi phí (3 tháng) |
Phòng 2 người | 1,285,000 KRW |
Phòng 4 người | 734,000 KRW |
Phòng 6 người | 650,000 KRW |

