Đại học Ngoại ngữ Busan (BUFS) là một trong những ngôi trường hàng đầu về ngành ngôn ngữ tại Busan. Từ cơ sở vật chất đến chất lượng đào tạo và giáo viên,.. tạo điều kiện tốt nhất cho việc học tập ngoại ngữ cho sinh viên.
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ BUSAN HÀN QUỐC – 부산외국어대학교
- Tên tiếng Hàn: 부산외국어대학교
- Tên tiếng Anh: Busan University of Foreign Studies
- Loại hình: Tư thục
- Năm thành lập: 1981
- Số lượng sinh viên: 11,678
- Học phí học tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/1 năm
- Địa chỉ: 65, Geumsaem-ro 485beon-gil, Geumjeong-gu, Busan, Hàn Quốc
Đại học Ngoại ngữ Busan (BUFS) là một trong những ngôi trường hàng đầu về ngành ngôn ngữ tại Busan. Từ cơ sở vật chất, chất lượng đào tạo đến đội ngũ giáo viên bản xứ,.. tạo điều kiện tốt nhất cho việc học tập ngoại ngữ của các bạn.
II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ BUSAN
1. Tổng quan về trường Đại học Ngoại ngữ Busan
Đại học được thành lập năm 1981. BUFS hiện đang là một trong những trường giảng dạy ngoại ngữ xuất sắc nhất Hàn Quốc. Với mục tiêu “Bồi dưỡng chuyên gia quốc tế có thể đóng góp vào sự nghiệp phát triển xã hội quốc tế và sự phát triển quốc gia, toàn vẹn về năng lực cũng như ý thức tự giác với nhiệm vụ là một công dân toàn cầu”, Trường luôn đề ra những hoạt động thiết thực về học tập để giúp sinh viên học tốt ngoại ngữ và hiểu biết thêm về văn hóa cộng đồng quốc tế.
Trường Đại học Ngoại ngữ Busan hiện nay có quan hệ hợp tác với hơn 100 trường đại học tại 24 quốc gia. Ngoài các chương trình đào tạo ngoại ngữ thì trường còn đào tạo về nhiều lĩnh vực khác nhau như: Nghiên cứu quốc tế, kinh doanh quốc tế, CNTT,…
Khuôn viên trường chỉ cách các khu trung tâm của Busan khoảng 2-4 km nên rất di chuyển thuận tiện. Có xe buýt nội thành, xe buýt tuyến ngắn, tuyến tàu điện ngầm thuận lợ đi ngang qua trường.
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ BUSAN
1. Điều kiện
- Tốt nghiệp THPT trở lên.
- Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5.
- TOPIK 3 trở lên.
- Chứng minh tài chính đủ điều kiện theo học tại trường.
- Yêu thích và có tìm hiểu về Hàn Quốc (là điểm cộng rất lớn trong quá trình phỏng vấn của trường và phỏng vấn xin visa).
2. Chuyên ngành
- Phí nhập học: 325,000 KRW
Đại học | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Anh – Nhật – Trung | Tiếng AnhTiếng Trung | 2,863,000 KRW |
Tiếng NhậtDung hợp D2 (Anh – Trung) | 3,236,000 KRW | |
Dung hợp Nhân văn toàn cầu | EU (Văn hóa Ngôn ngữ Đức; Văn hóa Ngôn ngữ Pháp; Văn hóa Ngôn ngữ Ý)Thương mại khu vực EUTrung Nam Mỹ (Tiếng Tây Ban Nha; Tiếng Bồ Đào Nha)Trung Á – Thổ Nhĩ Kỳ – Nga (Ngôn ngữ – Thương mại Nga; Trung Á – Thổ Nhĩ Kỳ)Khu vực Ả RậpẤn Độ (Ngôn ngữ Văn hóa Ấn Độ; Thương mại khu vực Ấn Độ)Ngôn ngữ Văn hóa Hàn QuốcThương mại Ngoại giao – Du lịch Lịch sử (Du lịch Lịch sử; Ngoại giao) | 2,863,000 KRW |
Đông Nam Á (Tiếng Thái; Tiếng Indonesia-Malaysia; Tiếng Việt; Tiếng Myanmar; Tiếng Philippin; Tiếng Campuchia; Tiếng Lào; Xử lý ngôn ngữ ICT)Nhân tài sáng tạo Paideia | 3,236,000 KRW | |
Kinh doanh toàn cầu | Kinh doanh (Kinh doanh; Kế toán)Thư ký Quốc tếTín dụng Kinh tếMarketing – Thương mại Quốc tế (Thương mại Quốc tế; Marketing Quốc tế) | 2,863,000 KRW |
Sáng tạo toàn cầu | Dung hợp Thông tin Truyền thôngQuốc tế | 3,236,000 KRW |
Phúc lợi xã hội | 3,138,000 KRW | |
Kinh doanh Thể dục Thể thao (Xã hội Thể thao; Kinh doanh Thể thao) | 3,405,000 KRW | |
Cảnh sát bảo mật thông tin (Cảnh sát hành chính) | 2,863,000 KRW | |
Cảnh sát bảo mật thông tin (Cảnh sát mạng; Bảo mật thông tin) | 3,881,000 KRW | |
IT toàn cầu | Công nghệ phần mềm máy tínhCông nghệ RobotIT nhúng | 3,881,000 KRW |
IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ BUSAN
1. Cao học thông thường
Lĩnh vực | Khoa | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Xã hội nhân văn | Ngôn ngữ – Văn học AnhNgôn ngữ – Văn học NhậtTrung Quốc và ngôn ngữ TrungGiáo dục tiếng Hàn cho người nước ngoàiGiáo dục đa văn hóa | ✓ | ✓ |
Hàn Quốc họcChâu Âu họcĐịa Trung hải họcTrung Nam Mỹ họcĐông Nam Á họcNga, Trung Á, Ấn Độ họcKinh doanh quốc tế | ✓ | ||
Khu vực học | ✓ | ||
Công nghệ thông tin | ICT tổng hợp | ✓ | ✓ |
Nghệ thuật thể thao | Xã hội học thể dục | ✓ | ✓ |
2. Cao học khác
Cao học | Ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Sư phạm | Sư phạm Tiếng AnhSư phạm Tiếng ViệtGiáo dục tiếng Hàn cho người nước ngoàiGiáo dục thể chất | ✓ | |
Biên – phiên dịch | Hàn – AnhHàn – NhậtHàn – Trung | ✓ | |
Kinh doanh – Công nghiệp | Kinh doanh (MBA)Thương mại – Mậu dịch Hàn – TrungCảnh sát hành chínhTư vấn phúc lợi xã hội3D – Robot tổng hợpGiáo dục tiếng Trung cho trẻ emVật lý trị liệu | ✓ | |
Golf quốc tế | Golf thương mạiKỹ thuật Golf | ✓ |