I.Giới thiệu về trường Đại học Gyonggi
Đại học Kyonggi là trường đại học tổng hợp, rất đa dạng các chuyên ngành và đặc biệt có danh tiếng trong các ngành như du lịch, tổ chức sự kiện, kinh doanh, thiết kế và đồ họa.
- Tên tiếng Hàn: 경기대학교
- Tên tiếng Anh: Kyonggi University
- Năm thành lập: 1947
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng giảng viên: 322 giáo sư và 1.256 cán bộ giảng dạy
- Số lượng sinh viên: 16.399 sinh viên, 1.693 sinh viên quốc tế
- Tổng số lượng sinh viên: 20,000 sinh viên
- Học phí tiếng Hàn: 5,400,000 KRW/ năm
- Học phí chuyên ngành: 3,200,000 – 4,200,000 KRW/ năm
- Ký túc xá: 150,000 KRW/ tháng (phòng 4 người)
- Địa chỉ:
Suwon Campus: 154-42 Gwangyosan-ro, Yeongtong-gu, Suwon –si, Gyeonggi-do, Korea
Seoul Campus: Graduate School Building, Gyonggidae-ro 9 gil 24, Seodaemun-gu, Seoul, Korea
- Website: http://www.kyonggi.ac.kr/
- Chuyên ngành tiêu biểu: Quản trị khách sạn
- Học bổng: Có
II. Tổng quan về trường đại học Kyonggi Hàn Quốc
1. Giới thiệu về trường Đại học Kyonggi
Trường Đại học Kyonggi có 2 campus ở thủ đô Seoul và thành phố Suwon (Gyeonggi-do). Hiện nay, trường có có khoảng 20,000 sinh viên đang theo học. Trong đó, hơn 1000 sinh viên đến từ 20+ quốc gia khác nhau đang theo học chương trình ngôn ngữ tiếng Hàn và chương trình Đại học, Cao học. Trường Đại học Kyonggi rất có uy tín trong khu vực và cả Hàn Quốc, thu hút rất nhiều sinh viên quốc tế với nhiều chế độ học bổng cao, học phí tương đối, ký túc xá với tiêu chuẩn khách sạn cùng các chương trình hỗ trợ đặc biệt tốt cho sinh viên quốc tế.
Trường liên kết với hơn 250 trường đại học của 40 quốc gia trên thế giới. Các trường đại học danh giá mà trường liên kết có thể kể đến: Đại học George Washington, Đại học Long Island, Đại học bang Michigan, Đại học Texas A & M tại Hoa Kỳ, Đại học bang Far Eastern Nga, Đại học Kinh doanh Quốc tế và Kinh tế, Đại học Thanh Hoa Trung Quốc, Đại học Osaka Sangyo, Đại học Kokugakuin Nhật Bản…
III. Cơ sở vật chất tại trường Đại học Kyonggi
Cơ sở vật chất hiện đại, tiên tiến giúp sinh viên có thể thực hành và nghiên cứu phục vụ cho các ngành học chuyên sâu. Các chương trình dạy học bằng Tiếng Anh hoặc Tiếng Hàn giúp sinh viên quốc tế có nhiều lựa chọn nhiều hơn. Bằng cấp đa dạng với 10 trường đại học, 69 chương trình Thạc sĩ, 48 chương trình Tiến sĩ. Ngoài ra còn có trung tâm giáo dục thường xuyên, 11 trung tâm nghiên cứu trực thuộc.
- Phòng hội trường lớn phục vụ các hoạt động lớn của nhà trường cũng như sinh viên.
- Thư viện ở Suwon Campus có hơn 590,000 cuốn sách cùng nhiều tài liệu CD/DVD hay tạp chí hàn lâm và có 2,000 chỗ ngồi.
- Thư viện ở Seoul Campus sở hữu 2 hệ thống truy xuất thông tin và truy cập thông tin trên máy tính để giúp sinh viên sử dụng thư viện hiệu quả hơn.
Bảo tàng nông nghiệp và thủ công nghiệp đầu tiên với bộ sưu tập các bức tranh dân gian, hàng thủ công dân gian truyền thống. Phòng hội trường sinh viên là nơi hội họp của nhiều câu lạc bộ hoạt động trong nhà trường. Phòng thể dục đa năng được trang bị cả bể bơi 4 mùa. Trung tâm nghiên cứu tổ hợp phục vụ nhu cầu nghiên cứu của cả giảng viên và sinh viên.
III. Điều kiện tuyển sinh trường Đại học Kyonggi
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80 trở lên, New TEPS 326 trở lên) | ✓ | ||
Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80, New TEPS 326, TEPS 600, PTE-A 53 trở lên) | ✓ |
IV. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYONGGI
1. Thông tin khóa học
Trình độ: 6 cấp độ, từ 1- 6 | |
Thời gian: 4 tiếng/ 1 ngày x 5 ngày/ 1 tuần x 10 tuần | |
Kỳ nhập học: 4 kỳ/ 1 năm (tháng 3 – 6 -9 -12) | |
CÁC KHOẢN THU | CHI PHÍ |
Phí xét hồ sơ | 100,000 KRW |
Học phí học tiếng | 5,400,000 KRW/ 1 năm |
Phí ký túc xá (bắt buộc ở 6 tháng đầu) | 900,000 KRW/ 6 tháng |
Phí bảo hiểm | 60,000 KRW/ 6 tháng |
2. Hoạt động ngoại khóa
- Cuộc thi nói tiếng Hàn (Học kỳ mùa xuân): Sinh viên dưới sự hướng dẫn của giáo viên sẽ phát biểu bằng tiếng Hàn về việc trải nghiệm cuộc sống ở trường và Hàn Quốc cũng như về sự khác biệt văn hóa.
- Trải nghiệm văn hóa (Học kỳ mùa hè/xuân): Tạo cơ hội cho học viên trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc và tham quan miễn phí các địa điểm như: Lotte World, Làng dân tộc Yongin, Công viên giải trí Everland, Bãi tắm Boryeong, Seoul Tour.
- Cuộc thi tài năng cùng với cộng đồng địa phương (Học kỳ mùa thu): Tất cả sinh viên (cá nhân/nhóm) thể hiện tài năng của mình trong cuộc thi. Với sự hướng dẫn của giáo viên, SV sẽ biểu diễn các tiết mục như ca hát, nhảy múa, vẽ tranh, diễn kịch… với nội dung về sự khác biệt văn hóa. SV tham gia sẽ có cơ hội nhận được bằng khen và tiền thưởng.
- Ngày lễ Hàn Quốc: Do vào dịp Tết không có lớp học nên các tổ chức tôn giáo và xã hội sẽ tổ chức hoạt động thể thao, giải trí và tặng quà đến những SV quốc tế.
- Chương trình hướng dẫn tiếng Hàn: SV người Hàn của trường Đại học Kyonggi và các học viên học tiếng Hàn tại Trung tâm giáo dục quốc tế sẽ kết bạn theo từng đôi nhằm giúp các DHS nâng cao năng lực tiếng Hàn và có cơ hội trải nghiệm văn hóa cùng với bạn người Hàn.
- Lễ trao bằng: Mỗi học kỳ trường tiến hành trao Giấy chứng nhận hoàn thành khóa học và tuyên dương những học sinh có thành tích cao trong học tập.
V. Đặc điểm nổi bật về Đại học Kyonggi
- Là đại học tổng hợp danh tiếng nhiều chuyên ngành với phạm vi nghiên cứu rộng. Các ngành thế mạnh: Du Lịch, Quản Trị Kinh Doanh, Thiết Kế, Animation.
- ĐH Kyonggi là trường được cấp mã code visa năm 2020. Theo đó, sinh viên khi đăng kí nhập học tại trường chỉ cần đóng học phí 6 tháng đầu tiên.
- Trung tâm giáo dục ngôn ngữ của trường giảng dạy bằng cả tiếng Anh và tiếng Hàn.
- Sinh viên quốc tế có thể học chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ tại tất cả 10 trường đại học, 69 chương trình Thạc sĩ, 48 chương trình Tiến sĩ.
- Trường hiện đang liên kết trao đổi với 250 đại học hàng đầu tại 40 quốc gia. Có thể kể đến Đại học George Washington, Đại học Long Island, Đại học bang Michigan tại Hoa Kỳ; Đại học bang Far Eastern tại Nga, Đại học Thanh Hoa tại Trung Quốc, và Đại học Osaka Sangyo tại Nhật Bản.
- Chính sách học bổng tốt, chất lượng đào tạo hàng đầu và đặc biệt là ký túc xá tiêu chuẩn 5 sao là lý do cái tên Kyonggi luôn được sinh viên quốc tế săn tìm.
- Học xá tiện nghi, thiết kế đẹp tại Suwon, khu vực thuận lợi về sinh hoạt cũng như tìm kiếm việc làm thêm.
- Mức học phí hợp lý so với các trường có cùng chuyên ngành đào tạo và thứ bậc xếp hạng.
VI. Điều kiện du học Đại Học Kyonggi
Điều kiện | Hệ tiếng Hàn | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng mình đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu phải tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có Topik 3 hoặc TOEFL (PBT 530, CBT 197, IBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 trở lên. | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 | ✓ |
VII. Chương trình đào tạo Hệ Đại học Đại Học Kyonggi Hàn Quốc
- Phí xét duyệt hồ sơ: 100,000 Won (2,000,000 VNĐ)
- Phí nhập học: 143,000 Won (2,860,000 VNĐ)
Ngành học & Chi phí tại học xá Seoul
Học Xá Seoul | ||||
Khối ngành | Khoa / Chuyên ngành | Chi phí | ||
Wom/kỳ | VNĐ/kỳ | |||
Nhân văn | Du lịch | Kinh doanh du lịchPhát triển du lịchQuản trị khách sạnQuản trị dịch vụ ăn uống và ẩm thựcSự kiện du lịch | 3,232,000 | 64,640,000 |
Nghệ thuật | Truyền thông | 4,163,000 | 83,260,000 | |
Hoạt hình | ||||
Diễn xuất |
Ngành học & Chi phí tại học xá Suwon
Học Xá Suwon | ||||
Khối ngành | Khoa / Chuyên ngành | Chi phí | ||
Won/kỳ | VNĐ/kỳ | |||
Nhân văn | Ngôn ngữ văn học Hàn | 3,222,000 | 64,440,000 | |
Ngôn ngữ văn học Anh | ||||
Lịch sử Hàn Quốc | ||||
Thư viện thông tin | ||||
Sáng tạo nghệ thuật | ||||
Ngôn ngữ toàn cầu | Ngôn ngữ văn học TrungNgôn ngữ văn học ĐứcNgôn ngữ văn học PhápNgôn ngữ văn học NhậtNgôn ngữ văn học Nga | |||
Nghệ thuật & Thể chất | Tạo hình lập thể | 4,163,000 | 83,260,000 | |
Thiết kế kinh doanh | Thiết kế thị giácThiết kế công nghiệpThiết kế trang sức và kim loại | |||
Hội họa | Hội họa Hàn QuốcHội họa phương TâyKinh doanh mỹ thuậtThư pháp | |||
Giáo dục thể chất | 3,811,000 | 76,220,000 | ||
Quản lý bảo mật | ||||
Khoa học thể thao | Thể thao và sức khỏeThể thao và giải trí | |||
Khoa học xã hội | An toàn cộng đồng | LuậtPhúc lợi xã hộiGiáo dục tội phạmGiáo dục thanh thiếu niênCảnh sát quản lý hành chính | 3,222,000 | 64,440,000 |
Nhân tài cộng đồng | Hành chínhQuốc tế học | |||
Kinh tế | Kinh tếThương mạiThống kê ứng dụngSở hữu trí tuệ |
Quản trị phần mềm | Kinh doanh | Kinh doanhKế toán thuếThông tin công nghiệp quốc tế | 3,222,000 | 64,440,000 |
Khoa ICT liên ngành, chuyên ngành Quản lý hệ thống thông tin | 4,163,000 | 83,260,000 | ||
Khoa ICT liên ngành, chuyên ngành Hệ thống công nghiệp | ||||
Khoa Kỹ thuật máy tính AI, chuyên ngành Kỹ thuật máy tính | ||||
Khoa Kỹ thuật máy tính AI, chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo | ||||
Khoa học liên ngành | Toán | 3,811,000 | 76,220,000 | |
Vật lý điện tử | ||||
Hóa học | ||||
Sinh học liên ngành | Khoa học đời sốngKhoa học và công nghệ thực phẩm | |||
Kỹ thuật sáng tạo | Kiến trúc (5 năm) | 4,163,000 | 83,260,000 | |
Kỹ thuật điện | ||||
Kỹ thuật hệ thống năng lượng tổng hợp | Kỹ thuật vật liệu tiên tiếnKỹ thuật năng lượng môi trườngKỹ thuật hóa học | |||
Kỹ thuật đô thị thông minh | Kỹ thuật dân dụngKiến trúc quy hoạchKỹ thuật giao thông đô thị | |||
Hệ thống cơ khí | Kỹ thuật hệ thống cơ khíRobot thông minh |
VIII. Học bổng cho sinh viên hệ Đại học
Học bổng học kỳ đầu tiên
Phân loại | Tiêu chuẩn | Học bổng |
Phí nhập học | Học viên đã học 4 kỳ trở lên của khóa tiếng Hàn tại trường Đại học Kyonggi | Miễn phí nhập học |
Học phí | TOPIK 6 hoặc IELTS 8.5 | Miễn 100% học phí |
TOPIK 5 hoặc IELTS 7.5 | Giảm 70% học phí | |
TOPIK 4 hoặc IELTS 6.5 | Giảm 60% học phí | |
Đã hoàn thành khóa tiếng Hàn 2 năm tại các trường Đại học ở Hàn Quốc hoặc đã học từ 4 học kỳ trở lên | Giảm 40% học phí | |
Tất cả học sinh nước ngoài | Giảm 30% học phí |
Học bổng từ học kỳ hai trở đi
Phân loại | Tiêu chuẩn (GPA) | Học bổng |
Học bổng theo thành tích | 4.3-4.5 | Miễn 100% học phí |
4.0-4.29 | Giảm 80% học phí | |
3.7-3.99 | Giảm 50% học phí | |
3.0-3.69 | Giảm 40% học phí |
Học bổng TOPIK
Chỉ cấp 1 lần theo thành tích cho các sinh viên đang học tại trường (Khi thi được cấp cao hơn thì sẽ được cấp thêm phần chênh lệch giữa các cấp)
TOPIK 6 | 600,000 KRW |
TOPIK 5 | 400,000 KRW |
TOPIK 4 | 200,000 KRW |
IX. Chương trình đào tạo Hệ Sau Đại học Đại Học Kyonggi Hàn Quốc
Chương trình đào tạo
- Nghiên cứu chính trị
- Du lịch khách sạn
- Kinh doanh dịch vụ
- Nghệ thuật
- Y học thay thế
Học bổng
- Miễn giảm 50% học phí của kỳ học đầu tiên
3.50 (GPA) hoặc cao hơn : 50% học phí
X. Ký Túc Xá Đại Học Kyonggi Hàn Quốc
- Ký túc xá có 6 tầng với 104 phòng và sức chứa 407 người.
- Tiện ích trong phòng: internet, điều hòa, bàn học, tủ quần áo, giường và nhà vệ sinh, phòng tắm.
- Tiện ích công cộng: nhà ăn, phòng gym, cửa hàng tiện lợi, phòng giặt, quán café, khu nghỉ ngơi, văn phòng phẩm
Phân loại | Phòng 1 người | Phòng 2 người | Thời gian |
Học kỳ 4 tháng | 1,907,600 KRW | 1,368,200 KRW | Học kỳ 1 (cuối tháng 2 ~ cuối tháng 6)Học kỳ 2 (cuối tháng 8 ~ cuối tháng 12) |
Học kỳ 6 tháng | 2,736,900 KRW | 1,949,300 KRW | Học kỳ 1 (cuối tháng 2 ~ cuối tháng 8)Học kỳ 2 (cuối tháng 8 ~ cuối tháng 12) |
Học kỳ 12 tháng | 5,373,700 KRW | 3,798,500 KRW | Cuối tháng 2 ~ cuối tháng 2 năm sau |
* Đã bao gồm tiền đặt cọc 100,000 KRW
Thông tin liên hệ
💟 DU HỌC HÀN QUỐC KO KOREA 💟
☎️ 𝐇𝐨𝐭𝐥𝐢𝐧𝐞/𝐙𝐚𝐥𝐨: 0847 957 177 (Ms. Loan)
🌍 Website:https://kokorea.edu.vn/
🏡 Địa chỉ:
CS1: 49 Lê Bôi. P7. Q8. TP. HCM.
CS2: Đường số 7. Nguyễn Văn Linh. Xã Phong Phú. Huyện Bình Chánh. TP. HCM